costa rican colon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: costa rican colon+ Noun
- đơn vị tiền tệ cơ bản của Costa Rica, 1 đơn vị tương đương với 10 centimo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
colon Costa Rican colon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "costa rican colon"
- Những từ có chứa "costa rican colon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chấm phẩy dấu chấm phẩy ruột kết dấu hai chấm hai chấm
Lượt xem: 718